Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Ngọc Sơn - Chủ tịch HĐQT

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Ngọc Sơn - Chủ tịch HĐQT

Ngày: 19-10-2022 | Lượt xem: 564

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Ngọc Sơn - Chủ tịch HĐQT

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Ngày: 19-10-2022 | Lượt xem: 682

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

Ngày: 18-10-2022 | Lượt xem: 769

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2022

Ngày: 18-10-2022 | Lượt xem: 1052

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2218W/E

SM TOKYO V. 2218W/E

Ngày: 17-10-2022 | Lượt xem: 607

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   18/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/10/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 310N/311E

HAIAN TIME V. 310N/311E

Ngày: 16-10-2022 | Lượt xem: 747

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 099W/100S

HAIAN VIEW V. 099W/100S

Ngày: 16-10-2022 | Lượt xem: 593

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23