Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 328N/329S

HAIAN PARK V. 328N/329S

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 599

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   19/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Ngày: 18-09-2022 | Lượt xem: 626

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Ngày: 16-09-2022 | Lượt xem: 750

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 15/9/2022

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 15/9/2022

Ngày: 16-09-2022 | Lượt xem: 958

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 15/9/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 306N/307S

HAIAN TIME V. 306N/307S

Ngày: 14-09-2022 | Lượt xem: 602

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 518

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 801

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23