Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 557

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 652

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 1122

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2215W/E

SM TOKYO V. 2215W/E

Ngày: 05-09-2022 | Lượt xem: 587

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 021W/022E

HAIAN LINK V. 021W/022E

Ngày: 04-09-2022 | Lượt xem: 634

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 094N/095S

HAIAN VIEW V. 094N/095S

Ngày: 04-09-2022 | Lượt xem: 661

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/09/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 326N/327S

HAIAN PARK V. 326N/327S

Ngày: 31-08-2022 | Lượt xem: 609

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23