Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V. 222N/223S

HAIAN BELL V. 222N/223S

Ngày: 31-08-2022 | Lượt xem: 675

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   31/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   31/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 304W/305S

HAIAN TIME V. 304W/305S

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 555

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   30/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   30/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 618

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 940

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 863

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 093N/094S

HAIAN VIEW V. 093N/094S

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 566

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/08/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 021N/021E

HAIAN LINK V. 021N/021E

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 843

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23