Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 325N/326S

HAIAN PARK V. 325N/326S

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 598

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34-2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34-2022

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 785

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2022

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 939

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2214W/E

SM TOKYO V. 2214W/E

Ngày: 22-08-2022 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/08/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 221N/222S

HAIAN BELL V. 221N/222S

Ngày: 22-08-2022 | Lượt xem: 579

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   22/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 303W/304E

HAIAN TIME V. 303W/304E

Ngày: 21-08-2022 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   21/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/08/2022

Xem thêm
Tin vắn tuần: 33 - 2022

Tin vắn tuần: 33 - 2022

Ngày: 20-08-2022 | Lượt xem: 1344

SITC hoàn thiện tuyến Trung Quốc - Nga - Việt Nam  Hãng tàu của Trung Quốc Shandong International Transportation Corporation (SITC) đã hoàn thiện vòng xoay tuyến dịch vụ hàng tuần 'Trung Quốc - Nga - Việt Nam' ('CRV'), một tuyến mới mà hãng đã triển khai vào tháng trước.  

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23