Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 1055

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 091N/092S

HAIAN VIEW V. 091N/092S

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 609

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2022

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Vũ Thanh Hải

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Vũ Thanh Hải

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 1055

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Vũ Thanh Hải

Xem thêm
Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 918

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Xem thêm
Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - Công ty cổ phần đầu tư Sao Á D.C

Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - Công ty cổ phần đầu tư Sao Á D.C

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 778

Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - Công ty cổ phần đầu tư Sao Á D.C

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - Công ty cổ phần đầu tư Sao Á D.C

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - Công ty cổ phần đầu tư Sao Á D.C

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 678

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - Công ty cổ phần đầu tư Sao Á D.C

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 323N/324S

HAIAN PARK V. 323N/324S

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 593

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23