Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2022

Ngày: 02-08-2022 | Lượt xem: 1095

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 090N/091S

HAIAN VIEW V. 090N/091S

Ngày: 01-08-2022 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 322W/323S

HAIAN PARK V. 322W/323S

Ngày: 01-08-2022 | Lượt xem: 648

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   01/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/08/2022

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

Ngày: 01-08-2022 | Lượt xem: 2430

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 218N/219E

HAIAN BELL V. 218N/219E

Ngày: 30-07-2022 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 322W

HAIAN PARK V. 322W

Ngày: 30-07-2022 | Lượt xem: 761

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   31/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   31/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/07/2022

Xem thêm
Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022

Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022

Ngày: 29-07-2022 | Lượt xem: 847

Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23