Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Ngày: 30-06-2022 | Lượt xem: 728

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/6/2022

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/6/2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 1376

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 27/6/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 830

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 1105

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 318W/319S

HAIAN PARK V. 318W/319S

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 656

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   28/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   28/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/06/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

Ngày: 27-06-2022 | Lượt xem: 852

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 213N/214E

HAIAN BELL V. 213N/214E

Ngày: 24-06-2022 | Lượt xem: 752

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   25/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23