Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V. 212N/213S

HAIAN BELL V. 212N/213S

Ngày: 16-06-2022 | Lượt xem: 819

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   16/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/06/2022

Xem thêm
Tin vắn Tuần: 24 - 2022

Tin vắn Tuần: 24 - 2022

Ngày: 16-06-2022 | Lượt xem: 1429

Các hãng vận tải Hàn Quốc hợp tác để khai thác tuyến thương mại Trung Quốc- Hàn Quốc – Việt Nam – Thái Lan. Các hãng vận tải Hàn Quốc bao gồm HMM, Pan Ocean và SM lines sẽ triển khai tuyến mới vào cuối tháng 6 với dịch vụ hàng tuần: Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan.

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 294N/295S

HAIAN TIME V. 294N/295S

Ngày: 15-06-2022 | Lượt xem: 694

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   15/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 011W/012S

HAIAN LINK V. 011W/012S

Ngày: 15-06-2022 | Lượt xem: 834

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   15/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   15/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/06/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2022

Ngày: 14-06-2022 | Lượt xem: 711

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2022

Ngày: 14-06-2022 | Lượt xem: 1544

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 010W/011E

HAIAN LINK V. 010W/011E

Ngày: 12-06-2022 | Lượt xem: 989

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23