Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Ngày: 02-06-2022 | Lượt xem: 2240

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 314N/315S

HAIAN PARK V. 314N/315S

Ngày: 01-06-2022 | Lượt xem: 875

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2022

Xem thêm
Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Ngày: 31-05-2022 | Lượt xem: 1132

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2022

Ngày: 31-05-2022 | Lượt xem: 1329

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2022

Ngày: 31-05-2022 | Lượt xem: 826

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2022

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - năm 2022

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - năm 2022

Ngày: 30-05-2022 | Lượt xem: 4427

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - năm 2022 áp dụng từ ngày 01/06/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 292N/293S

HAIAN TIME V. 292N/293S

Ngày: 30-05-2022 | Lượt xem: 951

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23