Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

Ngày: 26-05-2022 | Lượt xem: 706

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/05/2022

Xem thêm
Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM

Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM

Ngày: 25-05-2022 | Lượt xem: 1046

Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

Ngày: 24-05-2022 | Lượt xem: 742

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

Ngày: 24-05-2022 | Lượt xem: 1279

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 3460

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 208N/209E

HAIAN BELL V. 208N/209E

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 576

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 291N/292S

HAIAN TIME V. 291N/292S

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 839

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   22/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23