Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 076W/077S

HAIAN VIEW V. 076W/077S

Ngày: 18-04-2022 | Lượt xem: 852

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   17/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 203N/204E

HAIAN BELL V. 203N/204E

Ngày: 16-04-2022 | Lượt xem: 843

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/04/2022

Xem thêm
Thông báo của VSD về ngày ĐKCC và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán

Thông báo của VSD về ngày ĐKCC và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán

Ngày: 15-04-2022 | Lượt xem: 988

Thông báo của VSD về ngày ĐKCC và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 286N/287S

HAIAN TIME V. 286N/287S

Ngày: 15-04-2022 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2022

Xem thêm
CBTT công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2022

CBTT công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2022

Ngày: 14-04-2022 | Lượt xem: 935

CBTT công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 307N/308S

HAIAN PARK V. 307N/308S

Ngày: 13-04-2022 | Lượt xem: 896

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

Ngày: 12-04-2022 | Lượt xem: 820

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23