Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN EAST V. 003N

HAIAN EAST V. 003N

Ngày: 11-09-2021 | Lượt xem: 669

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/09/2021

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 1829

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 276N/277E

HAIAN PARK V. 276N/277E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 735

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 952

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2021

Xem thêm
Tin vắn Tuần 36 - 2021

Tin vắn Tuần 36 - 2021

Ngày: 09-09-2021 | Lượt xem: 1630

OOIL đạt 2,9 tỷ USD lợi nhuận trong nửa đầu năm 2021. Công ty mẹ của OOCL là OOIL đã báo cáo đạt lợi nhuận ròng 2,9 tỷ USD trong nửa đầu năm 2021, trong khi cùng kỳ năm ngoái hãng chỉ đạt 102 triệu USD.

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 050N/051S

HAIAN VIEW V. 050N/051S

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 870

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   08/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 1513

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23