Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 1202

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

Xem thêm
Động thổ xây dựng Bến phao BP05 trên sông Gò Gia

Động thổ xây dựng Bến phao BP05 trên sông Gò Gia

Ngày: 17-05-2021 | Lượt xem: 4083

Sáng ngày 15/5/2021, Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đã tiến hành động thổ xây dựng bến phao BP05 trên sông Gò Gia (vị trí 10o32’13.60” 105o59’12.40”) thuộc xã Thạnh An, huyện Cần Giờ, Tp.Hồ Chí Minh. 

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 035N/036E

HAIAN VIEW V. 035N/036E

Ngày: 17-05-2021 | Lượt xem: 963

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 260W/261S

HAIAN PARK V. 260W/261S

Ngày: 15-05-2021 | Lượt xem: 938

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 164N/165S

HAIAN BELL V. 164N/165S

Ngày: 15-05-2021 | Lượt xem: 860

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/05/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2109W/E

SM TOKYO V. 2109W/E

Ngày: 13-05-2021 | Lượt xem: 868

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   14/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/05/2021

Xem thêm
Tin vắn Tuần 19 - 2021

Tin vắn Tuần 19 - 2021

Ngày: 13-05-2021 | Lượt xem: 1425

KMTC tham gia tuyến Viễn Đông – Đông Phi.

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23