Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Tin vắn Tuần 08 - 2021

Tin vắn Tuần 08 - 2021

Ngày: 24-02-2021 | Lượt xem: 1565

MSC có kế hoạch phát triển đội tàu container để trở thành hãng container lớn nhất thế giới thay thế vị trí của Maersk Line sau hai thập kỷ nữa.

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2104W/E

PEGASUS PETA V. 2104W/E

Ngày: 24-02-2021 | Lượt xem: 896

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

Ngày: 23-02-2021 | Lượt xem: 1385

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 238N/239S

HAIAN TIME V. 238N/239S

Ngày: 22-02-2021 | Lượt xem: 769

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   22/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   22/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 248E

HAIAN PARK V. 248E

Ngày: 20-02-2021 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Ngày: 17-02-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Ngày: 12-02-2021 | Lượt xem: 869

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15