Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN MIND V. 021N/022S

HAIAN MIND V. 021N/022S

Ngày: 03-01-2020 | Lượt xem: 1010

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   05/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 196W/197E

HAIAN PARK V. 196W/197E

Ngày: 03-01-2020 | Lượt xem: 950

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   04/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  105N/106S

HAIAN BELL V. 105N/106S

Ngày: 03-01-2020 | Lượt xem: 892

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   04/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   04/01/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 1926W/E

SM TOKYO V. 1926W/E

Ngày: 03-01-2020 | Lượt xem: 954

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h40   -   03/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   04/01/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 175N/176S

HAIAN SONG V. 175N/176S

Ngày: 02-01-2020 | Lượt xem: 969

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   03/01/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2020

Ngày: 31-12-2019 | Lượt xem: 1430

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2020

Xem thêm
Biểu cước nội địa tại Cảng Hải An năm 2020

Biểu cước nội địa tại Cảng Hải An năm 2020

Ngày: 30-12-2019 | Lượt xem: 2344

Biểu cước nội địa tại Cảng Hải An năm 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23