Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Tin vắn tuần 48

Tin vắn tuần 48

Ngày: 28-11-2019 | Lượt xem: 1165

Việt Nam chưa thể thay thế Trung Quốc trên tuyến xuyên Thái Bình Dương

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 -2019

Ngày: 26-11-2019 | Lượt xem: 1398

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 -2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 016N/017S

HAIAN MIND V. 016N/017S

Ngày: 26-11-2019 | Lượt xem: 1056

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   27/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 100N/101E

HAIAN BELL V. 100N/101E

Ngày: 25-11-2019 | Lượt xem: 1042

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   25/11/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 190W/191S

HAIAN PARK V. 190W/191S

Ngày: 22-11-2019 | Lượt xem: 1019

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/11/2019

Xem thêm
SM TOKYO  V. 1923W/E

SM TOKYO V. 1923W/E

Ngày: 22-11-2019 | Lượt xem: 949

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/11/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 183N/184S

HAIAN TIME V. 183N/184S

Ngày: 20-11-2019 | Lượt xem: 1049

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   22/11/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12