Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Thêm hãng tàu bổ sung phụ phí thay đổi nhiên liệu.

Thêm hãng tàu bổ sung phụ phí thay đổi nhiên liệu.

Ngày: 09-11-2019 | Lượt xem: 1204

Thêm hãng tàu bổ sung phụ phí thay đổi nhiên liệu.

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

Ngày: 09-11-2019 | Lượt xem: 1471

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 188W/189E

HAIAN PARK V. 188W/189E

Ngày: 08-11-2019 | Lượt xem: 984

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   10/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/11/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 171N/172S

HAIAN SONG V. 171N/172S

Ngày: 08-11-2019 | Lượt xem: 943

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   10/11/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1922W/E

SM TOKYO V. 1922W/E

Ngày: 08-11-2019 | Lượt xem: 1113

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/11/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 098N/099S

HAIAN BELL V. 098N/099S

Ngày: 06-11-2019 | Lượt xem: 987

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   08/11/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 181N/182S

HAIAN TIME V. 181N/182S

Ngày: 06-11-2019 | Lượt xem: 1082

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/11/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12