Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN MIND V. 008N

HAIAN MIND V. 008N

Ngày: 11-08-2019 | Lượt xem: 1134

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   12/08/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

Ngày: 06-08-2019 | Lượt xem: 1403

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

Xem thêm
Tin vắn tuần: 32-2019

Tin vắn tuần: 32-2019

Ngày: 10-08-2019 | Lượt xem: 1373

Tin vắn tuần: 32 - 2019

Xem thêm
HAIAN PARK V. 175W/176S

HAIAN PARK V. 175W/176S

Ngày: 09-08-2019 | Lượt xem: 1136

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/08/2019

Xem thêm
Biểu cước Cảng Hải An năm 2018

Biểu cước Cảng Hải An năm 2018

Ngày: 02-01-2018 | Lượt xem: 1996

Biểu phí và giá dịch vụ áp dụng cho các Chủ tàu (Đại lý) vận tải biển nội địa tại Cảng Hải An năm 2018.

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

Ngày: 08-08-2019 | Lượt xem: 1061

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.163N/164S

HAIAN SONG V.163N/164S

Ngày: 06-08-2019 | Lượt xem: 1112

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   07/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   08/08/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12