Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL V. 087N/088E

HAIAN BELL V. 087N/088E

Ngày: 12-08-2019 | Lượt xem: 1091

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/08/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 008N

HAIAN MIND V. 008N

Ngày: 11-08-2019 | Lượt xem: 1168

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   12/08/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

Ngày: 06-08-2019 | Lượt xem: 1424

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

Xem thêm
Tin vắn tuần: 32-2019

Tin vắn tuần: 32-2019

Ngày: 10-08-2019 | Lượt xem: 1391

Tin vắn tuần: 32 - 2019

Xem thêm
HAIAN PARK V. 175W/176S

HAIAN PARK V. 175W/176S

Ngày: 09-08-2019 | Lượt xem: 1163

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/08/2019

Xem thêm
Biểu cước Cảng Hải An năm 2018

Biểu cước Cảng Hải An năm 2018

Ngày: 02-01-2018 | Lượt xem: 2026

Biểu phí và giá dịch vụ áp dụng cho các Chủ tàu (Đại lý) vận tải biển nội địa tại Cảng Hải An năm 2018.

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

Ngày: 08-08-2019 | Lượt xem: 1081

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23