Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V.420N/421S

HAIAN TIME V.420N/421S

Ngày: 30-05-2025 | Lượt xem: 81

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   31/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/06/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.144N/145S

HAIAN VIEW V.144N/145S

Ngày: 30-05-2025 | Lượt xem: 71

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2025

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam

Ngày: 29-05-2025 | Lượt xem: 299

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2025

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 135

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2025

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 169

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.288N/289S

HAIAN BELL V.288N/289S

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 74

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   05/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/06/2025

Xem thêm
HAH nằm trong Top 50 Công ty Đại chúng uy tín và hiệu quả năm 2025

HAH nằm trong Top 50 Công ty Đại chúng uy tín và hiệu quả năm 2025

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 521

Ngày 27/5/2025, Công ty Cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) chính thức công bố Bảng xếp hạng VIX50 – Top 50 Công ty Đại chúng uy tín và hiệu quả năm 2025. Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (mã chứng khoán: HAH) vinh dự đứng thứ 25 trong Bảng xếp hạng năm nay. 

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61