Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V.368N/369S

HAIAN TIME V.368N/369S

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 339

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   15/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/05/2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2411W/E

PEGASUS UNIX V. 2411W/E

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 346

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   19/05/2024

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 13/05/2024

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 13/05/2024

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 693

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 13/05/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.001N/002E

HAIAN BETA V.001N/002E

Ngày: 13-05-2024 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   14/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   14/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.389N/390S

HAIAN PARK V.389N/390S

Ngày: 12-05-2024 | Lượt xem: 373

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   13/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.072W/073W

HAIAN LINK V.072W/073W

Ngày: 11-05-2024 | Lượt xem: 315

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   11/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/05/2024

Xem thêm
Tin vắn Tuần: 19 - 2024

Tin vắn Tuần: 19 - 2024

Ngày: 11-05-2024 | Lượt xem: 1452

Hãng tàu Jin Jiang Shipping mở tuyến Trung Quốc – Việt Nam – Thái Lan. Hãng tàu có trụ sở tại Shanghai, Jin Jiang đã triển khai tuyến mới kết nối khu vực Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan vào cuối tháng tư vừa qua.

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15