Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Thông báo của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết Thông báo 27-05-2022 Thông báo của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết Tải về
2 Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM Thông báo 25-05-2022 Quyết định thay đổi đăng ký niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM Tải về
3 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 12/05/2022 Nghị quyết - Biên bản 12-05-2022 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 12/05/2022 Tải về
4 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021 Thông báo 12-05-2022 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021 Tải về
5 Đính chính Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021 Thông báo 07-05-2022 Đính chính Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021 Tải về
6 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Thông báo 04-05-2022 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Tải về
7 Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021 Thông báo 04-05-2022 Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021 Tải về
8 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2022 Báo cáo tài chính 27-04-2022 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2022 Tải về
9 Báo cáo tài chính quý 1 năm 2022 Báo cáo tài chính 27-04-2022 Báo cáo tài chính quý 1 năm 2022 Tải về
10 Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm nhà đầu tư là cổ đông lớn Thông báo 22-04-2022 Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm nhà đầu tư là cổ đông lớn Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11