Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021 Báo cáo tài chính 16-02-2022 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021 Tải về
2 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Thông báo 16-02-2022 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Tải về
3 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 10/02/2022 Nghị quyết - Biên bản 11-02-2022 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 10/02/2022 Tải về
4 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 09-02-2022 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2021 Báo cáo tài chính 28-01-2022 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2021 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2021 Báo cáo tài chính 28-01-2022 Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2021 Tải về
7 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021 Báo cáo quản trị 28-01-2022 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021 Tải về
8 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Thông báo 24-01-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Tải về
9 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 24-01-2022 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
10 Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn Thông báo 17-01-2022 Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6