Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động trong công ty Thông báo 28-10-2022 Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động trong công ty Tải về
2 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/10/2022 Nghị quyết - Biên bản 28-10-2022 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/10/2022 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3 năm 2022 Báo cáo tài chính 28-10-2022 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3 năm 2022 Tải về
4 Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2022 Báo cáo tài chính 28-10-2022 Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2022 Tải về
5 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - bà Trần Thị Thanh Hảo - Kế toán trưởng Thông báo 24-10-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - bà Trần Thị Thanh Hảo - Kế toán trưởng Tải về
6 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Phạm Quang Khánh - Phó tổng giám đốc Thông báo 24-10-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Phạm Quang Khánh - Phó tổng giám đốc Tải về
7 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Vũ Doãn Hạnh - Phó tổng giám đốc Thông báo 24-10-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Vũ Doãn Hạnh - Phó tổng giám đốc Tải về
8 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Nguyễn Xuân Lộc - Kiểm soát viên Thông báo 24-10-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Nguyễn Xuân Lộc - Kiểm soát viên Tải về
9 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - bà Trần Thị Thơm - Kiểm soát viên Thông báo 24-10-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - bà Trần Thị Thơm - Kiểm soát viên Tải về
10 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - bà Nguyễn Thị Thanh Tú - Trưởng ban kiểm soát Thông báo 24-10-2022 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - bà Nguyễn Thị Thanh Tú - Trưởng ban kiểm soát Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11