Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Thông báo đề cử/ứng cử vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028 Thông báo 20-02-2023 Thông báo đề cử/ứng cử vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028 Tải về
2 Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 Thông báo 20-02-2023 Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022 Báo cáo tài chính 15-02-2023 Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022 Tải về
4 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022 Báo cáo tài chính 15-02-2023 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022 Tải về
5 Thông báo của HSX về ngày ĐKCC để THQ tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 Thông báo 09-02-2023 Thông báo của HSX về ngày ĐKCC để THQ tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 Tải về
6 Thông báo của VSD về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán Thông báo 01-02-2023 Thông báo của VSD về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2022 Báo cáo tài chính 30-01-2023 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2022 Tải về
8 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2022 Báo cáo tài chính 30-01-2023 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2022 Tải về
9 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 Báo cáo quản trị 30-01-2023 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2022 Tải về
10 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 27-01-2023 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12