Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 11 Thông báo 20-08-2018 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 11 Tải về
2 Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2018 đã được soát xét Báo cáo tài chính 08-08-2018 Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2018 đã được soát xét Tải về
3 Báo cáo tài chính bán niên năm 2018 đã được soát xét Báo cáo tài chính 08-08-2018 Báo cáo tài chính bán niên năm 2018 đã được soát xét Tải về
4 Thông báo v/v niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết Thông báo 02-08-2018 Công ty cổ phần xếp dỡ Hải An thông báo về việc thay niêm yết và giao dịch cổ phiếu vao ngày 31/07/2018 với số lượng 14.247.933 cổ phiếu, mệnh giá: 10000VND, mã giao dich: HAH Tải về
5 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý II - 2018 Báo cáo tài chính 31-07-2018 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý II - 2018 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý II - 2018 Báo cáo tài chính 31-07-2018 Báo cáo tài chính Quý II - 2018 Tải về
7 Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 30-07-2018 Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2018 của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
8 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 20-07-2018 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
9 Nghị quyết HĐQT ngày 18/7/2018 Nghị quyết - Biên bản 19-07-2018 Nghị quyết HĐQT ngày 18/7/2018 Tải về
10 Công văn của UBCKNN v/v chấp nhận kết quả chào bán cổ phiếu cổ phiếu ra công chúng Thông báo 11-07-2018 Công văn của UBCKNN v/v chấp nhận kết quả chào bán cổ phiếu cổ phiếu ra công chúng Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11