Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2015 Báo cáo quản trị 28-01-2016 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2015 Tải về
2 Thông báo Giao dịch cổ phiếu của Cổ đông nội bộ - Phùng Văn Quang Thông báo 15-01-2016 Ông Phùng Văn Quang đăng kí bán 10.000 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 77.000.
Sau giao dịch TMS sở hữu 67.000 cổ phần.
Giao dịch thực hiện từ ngày 19/01/2016 đến ngày 17/02/2016.
Tải về
3 Báo cáo thay đổi sở hữu cổ đông lớn - Công ty Cổ phần MHC Thông báo 14-12-2015 Báo cáo thay đổi sở hữu cổ đông lớn - Công ty Cổ phần MHC Tải về
4 CBTT về công ty kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2015 của HAH Thông báo 26-11-2015 CBTT về công ty kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2015 của HAH Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3-2015 Báo cáo tài chính 06-11-2015 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3-2015 Tải về
6 Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3-2015 Báo cáo tài chính 06-11-2015 Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3-2015 Tải về
7 Công bố thông tin về việc góp vốn thành lập Công ty TNHH vận tải container Hải An Thông báo 03-11-2015 Công bố thông tin về việc góp vốn thành lập Công ty TNHH vận tải container Hải An Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thay đổi nhân sự chủ chốt được xem chi tiết Nghị quyết - Biên bản 23-10-2015 Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thay đổi nhân sự chủ chốt được xem chi tiết Tải về
9 Thông báo tạm ứng cổ tức năm 2015 Thông báo 10-10-2015 Công ty CP VT và XD Hải An xin thông báo về việc tạm ứng cổ tức năm 2015 vào ngày 15/10/2015. Tải về
10 Báo cáo kết quả GDCP của người có liên quan – An Phúc Thịnh Thông báo 24-09-2015 Báo cáo kết quả GDCP của người có liên quan – An Phúc Thịnh Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  21 - Mar 14 - Mar CHG
$-VND 25,760 25,710 50
$-EURO 0.923 0.919 4
SCFI 1,293 1,319 26

 

BUNKER PRICES
  21- Mar 14 - Mar CHG
RTM 380cst 441 444 3
 LSFO 0.50% 488 492 4
MGO 630 606 24

SGP

380cst 453 471 18
 LSFO 0.50% 510 506 4
MGO 634 624 10