Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động Chi nhánh tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Thông báo 18-05-2016 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động Chi nhánh tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Tải về
2 Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2015 Thông báo 11-05-2016 Công ty CP VT và XD Hải An xin thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để lập danh sách người sở hữu chứng khoán là: 30/05/2016.
Ngày thanh toán: 15/06/2016.
Tỷ lệ thực hiện: 10% /cổ phiếu(01 cổ phiếu được nhận 1.000 VND)
Tải về
3 Quyết định Hội đồng Quản trị ngày 04/05/2016 V/v thành lập Chi nhánh Nghị quyết - Biên bản 05-05-2016 Quyết định Hội đồng Quản trị ngày 04/05/2016 V/v thành lập Chi nhánh Tải về
4 Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý I - 2016 Báo cáo tài chính 28-04-2016 Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý I - 2016 Tải về
5 Báo cáo Tài chính Quý I - 2016 Báo cáo tài chính 28-04-2016 Báo cáo Tài chính Quý I - 2016 Tải về
6 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Nghị quyết - Biên bản 26-04-2016 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Tải về
7 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Nghị quyết - Biên bản 26-04-2016 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Tải về
8 CBTT thay đổi nhân sự chủ chốt - Trưởng Ban Kiểm soát Thông báo 20-04-2016 CBTT thay đổi nhân sự chủ chốt - Trưởng Ban Kiểm soát Tải về
9 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex-Saigon Thông báo 20-04-2016 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex-Saigon Tải về
10 Tài liệu họp ĐHĐCĐ năm 2016 Thông báo 12-04-2016 Tài liệu họp ĐHĐCĐ năm 2016 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - May 16 - May CHG
$-VND 26,130 26,110 20
$-EURO 0.882 0.896 14
SCFI 1,586 1,479 107

 

BUNKER PRICES
  23 - May 16 - May CHG
RTM 380cst 426 418 8
 LSFO 0.50% 471 466 5
MGO 602 613 11

SGP

380cst 441 440 1
 LSFO 0.50% 514 515 1
MGO 602 607 5