Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Quy trình công bố thông tin nội bộ của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Thông báo 26-11-2014 Quy trình công bố thông tin nội bộ của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
2 Công bố thông tin giao dịch cổ phiếu Quỹ Thông báo 14-11-2014 Công bố thông tin giao dịch cổ phiếu Quỹ Tải về
3 Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông để lưu ký chứng khoán Thông báo 14-11-2014 Công ty CP VT và XD Hải An xin trân trong thông báo: 16 giờ ngày 28/11/2014 chốt danh sách cổ đông để đăng ký lưu ký Tải về
4 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Nghị quyết - Biên bản 31-10-2014 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Tải về
5 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Nghị quyết - Biên bản 31-10-2014 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Tải về
6 Bổ sung tài liệu Đại hội Đồng Cổ đông 2014 Thông báo 28-10-2014 Tài liệu bổ sung Đại hội Đồng Cổ đông năm 2014 Tải về
7 Tài liệu Đại hội Đồng Cổ đông 2014 Thông báo 27-10-2014 Tài liệu Đại hội Đồng Cổ đông 2014 Tải về
8 Quyết định bổ nhiệm Giám đốc Công ty TNHH Cảng Hải An Nghị quyết - Biên bản 27-10-2014 Quyết định số 27/2014/QĐ-HĐQT về việc bổ nhiệm Giám đốc Công ty TNHH Cảng Hải An Tải về
9 Quyết định bổ nhiệm Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Nghị quyết - Biên bản 27-10-2014 Quyết định số 26/2014/QĐ-HĐQT về việc bổ nhiệm Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
10 Quyết định bổ nhiệm Tổng Giám đốc Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Nghị quyết - Biên bản 27-10-2014 Quyết định số 25/2014/QĐ-HĐQT về việc bổ nhiệm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11