Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 337N/338S

HAIAN PARK V. 337N/338S

Ngày: 01-12-2022 | Lượt xem: 515

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 032N/033S

HAIAN LINK V. 032N/033S

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 604

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2022

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 495

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 963

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 002N/003S

HAIAN ROSE V. 002N/003S

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 792

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 104W/105E

HAIAN VIEW V. 104W/105E

Ngày: 28-11-2022 | Lượt xem: 520

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   28/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   28/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/11/2022

Xem thêm
Tin vắn tuần: 47 - 2022

Tin vắn tuần: 47 - 2022

Ngày: 26-11-2022 | Lượt xem: 1522

Namsung bổ sung thêm Indonesia vào tuyến Đông Nam Á

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23