Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

Ngày: 05-11-2022 | Lượt xem: 556

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   06/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   06/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/11/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 750

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 1058

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

Xem thêm
Tin vắn tuần: 44 - 2022

Tin vắn tuần: 44 - 2022

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 1126

Giá cước vận chuyển container tiếp tục giảm.

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2219W/E

SM TOKYO V. 2219W/E

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 545

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/11/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 564

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 101N/102S

HAIAN VIEW V. 101N/102S

Ngày: 03-11-2022 | Lượt xem: 610

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23