Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Biểu cước

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 15-03-2025

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 15-03-2025

Ngày: 04-03-2025 | Lượt xem: 474

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2025 áp dụng từ ngày: 15/03/2025

Xem thêm
Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 969

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 902

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Xem thêm
Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 10-07-2024

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 10-07-2024

Ngày: 03-07-2024 | Lượt xem: 2821

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024 áp dụng từ ngày: 10/07/2024

Xem thêm
Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 2523

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024 áp dụng từ ngày: 15/02/2024

Xem thêm
Thông báo triển khai Eport + From mẫu đăng ký mở tờ khai và tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ

Thông báo triển khai Eport + From mẫu đăng ký mở tờ khai và tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ

Ngày: 31-01-2024 | Lượt xem: 3526

Thông báo triển khai Eport + From mẫu đăng ký mở tờ khai và tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ Vui lòng tải from đăng ký tại đây Vui lòng tải file hướng dẫn sử dụng Eport tại đây

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2024

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2024

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 4164

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Mar 28 - Feb CHG
$-VND 25,690 25,730 40
$-EURO 0.923 0.964 41
SCFI 1,436 1,515 79

 

BUNKER PRICES
  07 - Mar 28 - Feb CHG
RTM 380cst 433 449 16
 LSFO 0.50% 491 506 15
MGO 623 644 21

SGP

380cst 458 485 27
 LSFO 0.50% 500 529 29
MGO 634 651 17