Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Biểu cước

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 691

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 673

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Xem thêm
Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 10-07-2024

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 10-07-2024

Ngày: 03-07-2024 | Lượt xem: 2515

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024 áp dụng từ ngày: 10/07/2024

Xem thêm
Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 2411

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2024 áp dụng từ ngày: 15/02/2024

Xem thêm
Thông báo triển khai Eport + From mẫu đăng ký mở tờ khai và tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ

Thông báo triển khai Eport + From mẫu đăng ký mở tờ khai và tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ

Ngày: 31-01-2024 | Lượt xem: 3365

Thông báo triển khai Eport + From mẫu đăng ký mở tờ khai và tài liệu hướng dẫn sử dụng dịch vụ Vui lòng tải from đăng ký tại đây Vui lòng tải file hướng dẫn sử dụng Eport tại đây

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2024

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2024

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 4099

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2024

Xem thêm
Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2024

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2024

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 1997

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Feb 31 - Jan CHG
$-VND 25,548 25,300 248
$-EURO 0.963 0.965 2
SCFI 1,897 2,045 148

 

BUNKER PRICES
  07 - Feb 31 - Jan CHG
RTM 380cst 465 459 6
 LSFO 0.50% 539 551 12
MGO 652 653 1

SGP

380cst 496 506 10
 LSFO 0.50% 567 580 13
MGO 676 690 24