Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Ngày: 12-05-2022 | Lượt xem: 956

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Xem thêm
Đính chính Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Đính chính Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 815

Đính chính Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Xem thêm
Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Ngày: 04-05-2022 | Lượt xem: 936

Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Xem thêm
Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Ngày: 04-05-2022 | Lượt xem: 921

Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2022

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2022

Ngày: 27-04-2022 | Lượt xem: 1068

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2022

Xem thêm
Báo cáo tài chính quý 1 năm 2022

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2022

Ngày: 27-04-2022 | Lượt xem: 747

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2022

Xem thêm
Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm nhà đầu tư là cổ đông lớn

Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm nhà đầu tư là cổ đông lớn

Ngày: 22-04-2022 | Lượt xem: 917

Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm nhà đầu tư là cổ đông lớn

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24