Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - Công ty cổ phần Cánh đồng xanh

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - Công ty cổ phần Cánh đồng xanh

Ngày: 19-11-2021 | Lượt xem: 1139

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - Công ty cổ phần Cánh đồng xanh

Xem thêm
Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C

Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1052

Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C

Xem thêm
Biên bản kiểm phiếu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Biên bản kiểm phiếu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1104

Biên bản kiểm phiếu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Ngày: 11-11-2021 | Lượt xem: 1353

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Xem thêm
Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Ngày: 03-11-2021 | Lượt xem: 1032

Báo cáo thay đổi về sở hữu của nhóm nhà đầu tư nước ngoài có liên quan là cổ đông lớn

Xem thêm
Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C

Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C

Ngày: 03-11-2021 | Lượt xem: 999

Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C

Xem thêm
Quyết định HĐQT ngày 27/10/2021

Quyết định HĐQT ngày 27/10/2021

Ngày: 28-10-2021 | Lượt xem: 1099

Quyết định HĐQT ngày 27/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24