Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 167N/168S

HAIAN TIME V. 167N/168S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   25/07/2019
HAIAN SONG  V.161N/162S

HAIAN SONG V.161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2019
HAIAN PARK  V.172W/173S

HAIAN PARK V.172W/173S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/07/2019
HAIAN BELL V.084N/085E

HAIAN BELL V.084N/085E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/07/2019
SM TOKYO V. 1914W/E

SM TOKYO V. 1914W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2019
HAIAN MIND V.005N/006S

HAIAN MIND V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/07/2019
HAIAN TIME  V. 166N/167S

HAIAN TIME V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11