Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN GATE V.002N / 003S

HAIAN GATE V.002N / 003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30 - 10/03/2018

Thời gian tàu cập cầu: 13h30 - 10/03/2018

Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 - 10/03/2018

Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20 - 11/03/2018

 

HAIAN SONG Voy.125E

HAIAN SONG Voy.125E

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng. Quý vị quan tâm vui lòng nhấn vào bài viết để xem thông tin lịch tàu chi tiết. Chúng tôi xin cảm ơn. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ thông tin trên website.

HAIAN SONG Voy.125W/125S

HAIAN SONG Voy.125W/125S

Thời gian tàu đến P/S:              07h00    -  02/03/2018
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -  02/03/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     09h50    -  02/03/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00    -  03/03/2018

PACIFIC GRACE Voy.244N

PACIFIC GRACE Voy.244N

Thời gian tàu đến P/S:              01h00    -  01/03/2018
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -  01/03/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00    -  01/03/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:    14h00    -  01/03/2018

HAIAN TIME Voy.105N/106S

HAIAN TIME Voy.105N/106S

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -  28/02/2018
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -  28/02/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00    -  28/02/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:     03h00    -  01/03/2018

HAIAN BELL  V. 209W/210E

HAIAN BELL V. 209W/210E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/05/2022
HAIAN BELL  V. 132N/133S

HAIAN BELL V. 132N/133S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23