Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 158E

HAIAN TIME V. 158E

Thời gian tàu đến P/S:             07h00     -04/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -04/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    09h50    -04/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -04/05/2019

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

Thời gian tàu đến P/S:             17h00     -03/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              19h30    -03/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     19h50    -03/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00    -04/05/2019
 

HAIAN TIME V. 157N

HAIAN TIME V. 157N

Thời gian tàu đến P/S:              03h00   -   02/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:               05h30   -   02/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00   -   02/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    15h00   -   03/05/2019

HAIAN BELL V.074N/075S

HAIAN BELL V.074N/075S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   29/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   29/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   30/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   01/05/2019

HAIAN PARK  V.160W/161E

HAIAN PARK V.160W/161E

Thời gian tàu đến P/S:              21h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   28/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     22h00   -   28/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   29/04/2019

HAIAN SONG  V.151N/152S

HAIAN SONG V.151N/152S

Thời gian tàu đến P/S:              19h00   -   27/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   27/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     21h50   -   27/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    18h00   -   28/04/2019

SM TOKYO V. 1908W/E

SM TOKYO V. 1908W/E

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   26/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50   -   26/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   27/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15