Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
 HAIAN BELL V.079N/080S

HAIAN BELL V.079N/080S

Ngày: 06-06-2019 | Lượt xem: 1213

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   09/06/2019

Xem thêm
 SM TOKYO V. 1911W/E

SM TOKYO V. 1911W/E

Ngày: 06-06-2019 | Lượt xem: 1311

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   08/06/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 161N/162S

HAIAN TIME V. 161N/162S

Ngày: 04-06-2019 | Lượt xem: 1355

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

Ngày: 04-06-2019 | Lượt xem: 1512

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.155N/156S

HAIAN SONG V.155N/156S

Ngày: 03-06-2019 | Lượt xem: 1147

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   02/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   02/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   03/06/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.165N/166E

HAIAN PARK V.165N/166E

Ngày: 03-06-2019 | Lượt xem: 1190

Thời gian tàu đến P/S:  03h00   -   03/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   03/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  22h20   -   03/06/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

Ngày: 31-05-2019 | Lượt xem: 1578

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   01/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   01/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   01/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  08h00   -   02/06/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15