Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2019

Ngày: 14-05-2019 | Lượt xem: 1465

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG V. 153N/154S

HAIAN SONG V. 153N/154S

Ngày: 12-05-2019 | Lượt xem: 1513

Thời gian tàu đến P/S:              01h00   -   13/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:              03h30   -   13/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     03h50   -   13/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00   -   13/05/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.162N/163E

HAIAN PARK V.162N/163E

Ngày: 11-05-2019 | Lượt xem: 1600

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   11/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:              23h30   -   11/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   11/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00   -   12/05/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1909W/E

SM TOKYO V. 1909W/E

Ngày: 10-05-2019 | Lượt xem: 1347

Thời gian tàu đến P/S:              19h00   -   10/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   10/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     21h50   -   10/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    10h00   -   11/05/2019

Xem thêm
HAIAN BELL 075N/076S

HAIAN BELL 075N/076S

Ngày: 09-05-2019 | Lượt xem: 1302

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   09/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   09/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   09/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    20h20   -   11/05/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19-2019

Ngày: 07-05-2019 | Lượt xem: 1513

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19-2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18-2019

Ngày: 06-05-2019 | Lượt xem: 1475

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18-2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15