Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN SONG Voy.125W/125S

HAIAN SONG Voy.125W/125S

Ngày: 02-03-2018 | Lượt xem: 1578

Thời gian tàu đến P/S:              07h00    -  02/03/2018 Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -  02/03/2018 Thời gian bắt đầu làm hàng:     09h50    -  02/03/2018 Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00    -  03/03/2018

Xem thêm
PACIFIC GRACE Voy.244N

PACIFIC GRACE Voy.244N

Ngày: 02-03-2018 | Lượt xem: 1742

Thời gian tàu đến P/S:              01h00    -  01/03/2018 Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -  01/03/2018 Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00    -  01/03/2018 Thời gian kết thúc làm hàng:    14h00    -  01/03/2018

Xem thêm
HAIAN TIME Voy.105N/106S

HAIAN TIME Voy.105N/106S

Ngày: 02-03-2018 | Lượt xem: 1663

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -  28/02/2018 Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -  28/02/2018 Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00    -  28/02/2018 Thời gian kết thúc làm hàng:     03h00    -  01/03/2018

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 30-11--0001 | Lượt xem: 584

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 30-11--0001 | Lượt xem: 458

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 209W/210E

HAIAN BELL V. 209W/210E

Ngày: 30-11--0001 | Lượt xem: 1190

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/05/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 132N/133S

HAIAN BELL V. 132N/133S

Ngày: 30-11--0001 | Lượt xem: 1156

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Jul 18 - Jul CHG
$-VND 26,320 26,340 20
$-EURO 0.851 0.860 9
SCFI 1,593 1,647 54

 

BUNKER PRICES
  25 - Jul 18 - Jul CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15