Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN LINK V.118S/118S

HAIAN LINK V.118S/118S

Ngày: 21-09-2025 | Lượt xem: 15

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   22/09/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/09/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   22/09/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/09/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.055N/055S

HAIAN ALFA V.055N/055S

Ngày: 21-09-2025 | Lượt xem: 14

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/09/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/09/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/09/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/09/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2518W/E

SM TOKYO V.2518W/E

Ngày: 19-09-2025 | Lượt xem: 43

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/09/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   20/09/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/09/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.043S/043S

HAIAN BETA V.043S/043S

Ngày: 19-09-2025 | Lượt xem: 46

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/09/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/09/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   19/09/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   20/09/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.433N/433S

HAIAN TIME V.433N/433S

Ngày: 17-09-2025 | Lượt xem: 64

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/09/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/09/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   18/09/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/09/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.437W/438E

HAIAN PARK V.437W/438E

Ngày: 17-09-2025 | Lượt xem: 52

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/09/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/09/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/09/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/09/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2025

Ngày: 16-09-2025 | Lượt xem: 178

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 8
$-EURO 0.855 0.856 1
CNY-VND 3,754 3,754 0
SCFI 1,444 1,445 1

 

BUNKER PRICES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 20
 LSFO 0.50% 452 465 13
MGO 658 650 8

SGP

380cst 405 412 7
 LSFO 0.50% 490 502 12
MGO 670 648 22