Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS DREAM  V.2508W/E

PEGASUS DREAM V.2508W/E

Ngày: 07-05-2025 | Lượt xem: 40

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/05/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.417N/418S

HAIAN TIME V.417N/418S

Ngày: 07-05-2025 | Lượt xem: 28

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/05/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.101W/102E

HAIAN LINK V.101W/102E

Ngày: 07-05-2025 | Lượt xem: 34

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   08/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/05/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.045S/045S

HAIAN ALFA V.045S/045S

Ngày: 06-05-2025 | Lượt xem: 53

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   08/05/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2025

Ngày: 06-05-2025 | Lượt xem: 98

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2025

Ngày: 06-05-2025 | Lượt xem: 127

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2025

Xem thêm
HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Ngày: 05-05-2025 | Lượt xem: 48

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25