Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.2510W/E

SM TOKYO V.2510W/E

Ngày: 30-05-2025 | Lượt xem: 4

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   02/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.420N/421S

HAIAN TIME V.420N/421S

Ngày: 30-05-2025 | Lượt xem: 5

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   31/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/06/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.144N/145S

HAIAN VIEW V.144N/145S

Ngày: 30-05-2025 | Lượt xem: 2

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2025

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 25

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2025

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 45

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.287N/288S

HAIAN BELL V.287N/288S

Ngày: 28-05-2025 | Lượt xem: 30

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   29/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/05/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.036S/036S

HAIAN BETA V.036S/036S

Ngày: 27-05-2025 | Lượt xem: 49

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   28/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - May 16 - May CHG
$-VND 26,130 26,110 20
$-EURO 0.882 0.896 14
SCFI 1,586 1,479 107

 

BUNKER PRICES
  23 - May 16 - May CHG
RTM 380cst 426 418 8
 LSFO 0.50% 471 466 5
MGO 602 613 11

SGP

380cst 441 440 1
 LSFO 0.50% 514 515 1
MGO 602 607 5