Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2325W/E

PEGASUS PETA V. 2325W/E

Ngày: 27-11-2023 | Lượt xem: 18

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.036N/037E

HAIAN CITY V.036N/037E

Ngày: 27-11-2023 | Lượt xem: 17

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.372W/373S

HAIAN PARK V.372W/373S

Ngày: 25-11-2023 | Lượt xem: 29

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.349N/350S

HAIAN TIME V.349N/350S

Ngày: 22-11-2023 | Lượt xem: 46

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   22/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   24/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 86

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 205

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018W/019S

HAIAN ROSE V.018W/019S

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 38

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  27 - Oct 20 - Oct CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  27 - Oct 20 - Oct CHG
$-VND 24,730 24,700 30
$-EURO 0.947 0.944 0.003
SCFI 1.013 918 95

 

BUNKER PRICES
  27 - Oct 20 - Oct CHG
RTM 380cst 511 546 35
 LSFO 0.50% 590 626 36
MGO 857 899 42

SGP

380cst 472 500 28
 LSFO 0.50% 665 687 22
MGO 865 892 27