Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.423N/424E

HAIAN TIME V.423N/424E

Ngày: 19-06-2025 | Lượt xem: 8

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   19/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/06/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.055N/056S

HAIAN ROSE V.055N/056S

Ngày: 18-06-2025 | Lượt xem: 25

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   19/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/06/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2025

Ngày: 17-06-2025 | Lượt xem: 74

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2025

Ngày: 17-06-2025 | Lượt xem: 120

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.048N/048N

HAIAN ALFA V.048N/048N

Ngày: 17-06-2025 | Lượt xem: 39

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/06/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.037S/037S

HAIAN BETA V.037S/037S

Ngày: 15-06-2025 | Lượt xem: 61

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2511W/E

SM TOKYO V.2511W/E

Ngày: 15-06-2025 | Lượt xem: 32

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/06/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/06/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23