Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.283N/284E

HAIAN BELL V.283N/284E

Ngày: 23-04-2025 | Lượt xem: 75

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/04/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2025

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 159

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 227

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.415W/416S

HAIAN TIME V.415W/416S

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   24/04/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.034N/034N

HAIAN BETA V.034N/034N

Ngày: 19-04-2025 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/04/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.042N/043S

HAIAN ALFA V.042N/043S

Ngày: 19-04-2025 | Lượt xem: 111

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/04/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2507W/E

SM TOKYO V.2507W/E

Ngày: 18-04-2025 | Lượt xem: 80

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   20/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25