Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS DREAM  V.2414W/E

PEGASUS DREAM V.2414W/E

Ngày: 09-12-2024 | Lượt xem: 99

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/12/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2423W/E

SM TOKYO V.2423W/E

Ngày: 09-12-2024 | Lượt xem: 103

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   11/12/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.021N/022S

HAIAN BETA V.021N/022S

Ngày: 09-12-2024 | Lượt xem: 97

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   10/12/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.417N/418S

HAIAN PARK V.417N/418S

Ngày: 08-12-2024 | Lượt xem: 82

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/12/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.028W/029S

HAIAN ALFA V.028W/029S

Ngày: 07-12-2024 | Lượt xem: 89

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   07/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.396N/397E

HAIAN TIME V.396N/397E

Ngày: 04-12-2024 | Lượt xem: 92

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2024

Ngày: 03-12-2024 | Lượt xem: 285

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3