Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS DREAM  V.2506W/E

PEGASUS DREAM V.2506W/E

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 111

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   10/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/04/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.140S

HAIAN VIEW V.140S

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 93

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/04/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2506W/E

SM TOKYO V.2506W/E

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 77

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/04/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.413N/414E

HAIAN TIME V.413N/414E

Ngày: 06-04-2025 | Lượt xem: 111

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   08/04/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.281W/282S

HAIAN BELL V.281W/282S

Ngày: 06-04-2025 | Lượt xem: 89

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/04/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.040N/041S

HAIAN ALFA V.040N/041S

Ngày: 05-04-2025 | Lượt xem: 74

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/04/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.099N/100S

HAIAN LINK V.099N/100S

Ngày: 04-04-2025 | Lượt xem: 93

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25