Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.396N/397S

HAIAN PARK V.396N/397S

Ngày: 01-07-2024 | Lượt xem: 58

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/07/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.374W/375E

HAIAN TIME V.374W/375E

Ngày: 30-06-2024 | Lượt xem: 56

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.259N/260S

HAIAN BELL V.259N/260S

Ngày: 28-06-2024 | Lượt xem: 97

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   29/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   29/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   29/06/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2403W/E

PEGASUS DREAM V.2403W/E

Ngày: 28-06-2024 | Lượt xem: 113

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   28/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/06/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.013N/014S

HAIAN ALFA V.013N/014S

Ngày: 28-06-2024 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   28/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   29/06/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.033N/034W

HAIAN ROSE V.033N/034W

Ngày: 25-06-2024 | Lượt xem: 126

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   26/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/06/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2024

Ngày: 25-06-2024 | Lượt xem: 321

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  19 - Jul 12 - Jul CHG
$-VND 25,458 25,460 2
$-EURO 0.919 0.917 2
SCFI 3,542 3,675 133

 

BUNKER PRICES
  19 - Jul 12 - Jul CHG
RTM 380cst 513 528 15
 LSFO 0.50% 571 571 0
MGO 727 740 13

SGP

380cst 520 530 10
 LSFO 0.50% 616 626 10
MGO 725 740 15