Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.086N/087S

HAIAN LINK V.086N/087S

Ngày: 20-12-2024 | Lượt xem: 83

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.419W/420W

HAIAN PARK V.419W/420W

Ngày: 19-12-2024 | Lượt xem: 83

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/12/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.022N/023S

HAIAN BETA V.022N/023S

Ngày: 19-12-2024 | Lượt xem: 91

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/12/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.043N/044S

HAIAN ROSE V.043N/044S

Ngày: 18-12-2024 | Lượt xem: 78

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   19/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   20/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   20/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/12/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.398W/399E

HAIAN TIME V.398W/399E

Ngày: 18-12-2024 | Lượt xem: 72

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   19/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   20/12/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.029N/030S

HAIAN ALFA V.029N/030S

Ngày: 17-12-2024 | Lượt xem: 80

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   19/12/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2024

Ngày: 17-12-2024 | Lượt xem: 270

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3