Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.425E/426W

HAIAN PARK V.425E/426W

Ngày: 18-04-2025 | Lượt xem: 87

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   19/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/04/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.140N/141S

HAIAN VIEW V.140N/141S

Ngày: 18-04-2025 | Lượt xem: 81

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/04/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.282N/283S

HAIAN BELL V.282N/283S

Ngày: 15-04-2025 | Lượt xem: 105

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/04/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2025

Ngày: 15-04-2025 | Lượt xem: 208

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2025

Ngày: 15-04-2025 | Lượt xem: 302

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.414W/415E

HAIAN TIME V.414W/415E

Ngày: 14-04-2025 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2025

Xem thêm
HAIAN EAST V.117S

HAIAN EAST V.117S

Ngày: 12-04-2025 | Lượt xem: 98

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   14/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25