Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN ROSE V.044N/045S

HAIAN ROSE V.044N/045S

Ngày: 02-01-2025 | Lượt xem: 72

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   03/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.400N/401E

HAIAN TIME V.400N/401E

Ngày: 01-01-2025 | Lượt xem: 65

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

Ngày: 31-12-2024 | Lượt xem: 203

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

Ngày: 31-12-2024 | Lượt xem: 253

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.023N/024S

HAIAN BETA V.023N/024S

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   31/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   01/01/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.087N/088E

HAIAN LINK V.087N/088E

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 56

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   31/12/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.273E/274W

HAIAN BELL V.273E/274W

Ngày: 29-12-2024 | Lượt xem: 50

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   29/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   30/12/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3