Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2025

Ngày: 21-05-2025 | Lượt xem: 353

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.286N/287S

HAIAN BELL V.286N/287S

Ngày: 20-05-2025 | Lượt xem: 143

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   22/05/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.103W/104E

HAIAN LINK V.103W/104E

Ngày: 20-05-2025 | Lượt xem: 92

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   21/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/05/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2509W/E

SM TOKYO V.2509W/E

Ngày: 16-05-2025 | Lượt xem: 149

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.046N/046N

HAIAN ALFA V.046N/046N

Ngày: 16-05-2025 | Lượt xem: 105

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/05/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.418N/419S

HAIAN TIME V.418N/419S

Ngày: 15-05-2025 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   17/05/2025

Xem thêm
HAIAN EAST V.119N/120S

HAIAN EAST V.119N/120S

Ngày: 15-05-2025 | Lượt xem: 134

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   14/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   15/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/05/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23