Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2024

Ngày: 26-11-2024 | Lượt xem: 285

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2024

Ngày: 26-11-2024 | Lượt xem: 428

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2024

Xem thêm
HAIAN DELL  V.001N/003S

HAIAN DELL V.001N/003S

Ngày: 26-11-2024 | Lượt xem: 154

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   28/11/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2413W/E

PEGASUS DREAM V.2413W/E

Ngày: 25-11-2024 | Lượt xem: 114

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.415W/416S

HAIAN PARK V.415W/416S

Ngày: 24-11-2024 | Lượt xem: 128

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   24/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2422W/E

SM TOKYO V.2422W/E

Ngày: 22-11-2024 | Lượt xem: 77

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   23/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   23/11/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.271E/272S

HAIAN BELL V.271E/272S

Ngày: 22-11-2024 | Lượt xem: 68

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   22/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/11/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3