Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.098N/099S

HAIAN LINK V.098N/099S

Ngày: 27-03-2025 | Lượt xem: 137

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/03/2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2505W/E

PEGASUS DREAM V.2505W/E

Ngày: 26-03-2025 | Lượt xem: 101

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   27/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2025

Ngày: 25-03-2025 | Lượt xem: 229

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2025

Ngày: 25-03-2025 | Lượt xem: 394

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.039W/040S

HAIAN ALFA V.039W/040S

Ngày: 25-03-2025 | Lượt xem: 115

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   27/03/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.011N/012S

HAIAN DELL V.011N/012S

Ngày: 24-03-2025 | Lượt xem: 167

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   24/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   24/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/03/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2505W/E

SM TOKYO V.2505W/E

Ngày: 22-03-2025 | Lượt xem: 111

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   24/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   25/03/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25