Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.395N/396S

HAIAN PARK V.395N/396S

Ngày: 24-06-2024 | Lượt xem: 109

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   24/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   24/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   25/06/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.373W/374E

HAIAN TIME V.373W/374E

Ngày: 23-06-2024 | Lượt xem: 106

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   23/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   23/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.058N/059S

HAIAN CITY V.058N/059S

Ngày: 21-06-2024 | Lượt xem: 136

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   21/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2412W/E

SM TOKYO V.2412W/E

Ngày: 20-06-2024 | Lượt xem: 132

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.258E/259S

HAIAN BELL V.258E/259S

Ngày: 20-06-2024 | Lượt xem: 103

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   21/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/06/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.005N/006S

HAIAN BETA V.005N/006S

Ngày: 19-06-2024 | Lượt xem: 137

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   20/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   20/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   21/06/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2024

Ngày: 18-06-2024 | Lượt xem: 431

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - Aug 16 - Aug CHG
$-VND 25,150 25,230 80
$-EURO 0.900 0.907 7
SCFI 3,098 3,281 183

 

BUNKER PRICES
  23 - Aug 16 - Aug CHG
RTM 380cst 461 467 6
 LSFO 0.50% 526 550 24
MGO 644 690 46

SGP

380cst 460 481 21
 LSFO 0.50% 608 601 7
MGO 661 699 38