Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.409W/410E

HAIAN TIME V.409W/410E

Ngày: 09-03-2025 | Lượt xem: 151

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   10/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   11/03/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.010N/011S

HAIAN DELL V.010N/011S

Ngày: 07-03-2025 | Lượt xem: 191

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/03/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2504W/E

SM TOKYO V.2504W/E

Ngày: 07-03-2025 | Lượt xem: 129

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   08/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/03/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.037N/038S

HAIAN ALFA V.037N/038S

Ngày: 07-03-2025 | Lượt xem: 117

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   09/03/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.095E/096S

HAIAN LINK V.095E/096S

Ngày: 05-03-2025 | Lượt xem: 136

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/03/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2025

Ngày: 04-03-2025 | Lượt xem: 281

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2025

Ngày: 04-03-2025 | Lượt xem: 384

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25