Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 220

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.004N/005S

HAIAN ALFA V.004N/005S

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 109

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   07/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.381W/382E

HAIAN PARK V.381W/382E

Ngày: 05-02-2024 | Lượt xem: 127

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/02/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2402W/E

PEGASUS TERA V. 2402W/E

Ngày: 04-02-2024 | Lượt xem: 97

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   04/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/02/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.066E/067W

HAIAN LINK V.066E/067W

Ngày: 03-02-2024 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.355N/356S

HAIAN TIME V.355N/356S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 122

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   01/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 80

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6