Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.249N/250S

HAIAN BELL V.249N/250S

Ngày: 02-03-2024 | Lượt xem: 76

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   03/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.358W/359E

HAIAN TIME V.358W/359E

Ngày: 02-03-2024 | Lượt xem: 64

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   04/03/2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2406W/E

PEGASUS UNIX V. 2406W/E

Ngày: 01-03-2024 | Lượt xem: 83

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   02/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 196

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 362

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.006N/007S

HAIAN ALFA V.006N/007S

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 115

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.046N/047S

HAIAN CITY V.046N/047S

Ngày: 26-02-2024 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6