Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN DELL  V.020N/021S

HAIAN DELL V.020N/021S

Ngày: 14-07-2025 | Lượt xem: 139

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.110W/111E

HAIAN LINK V.110W/111E

Ngày: 13-07-2025 | Lượt xem: 147

Estimate Time Arrived P/S:  13.00LT    -  13/07/2025 Estimate Time Berth: 19.30LT    -  13/07/2025 Cargo Commence: 19.45LT    -  13/07/2025 Cargo Completion: 18.00LT    -  14/07/2025 Estimate Time Departure: 18.30LT    -  14/07/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.110W/111E

HAIAN LINK V.110W/111E

Ngày: 13-07-2025 | Lượt xem: 131

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.147N/148S

HAIAN VIEW V.147N/148S

Ngày: 11-07-2025 | Lượt xem: 136

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/07/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.039N/039N

HAIAN BETA V.039N/039N

Ngày: 10-07-2025 | Lượt xem: 157

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/07/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.049S/049S

HAIAN ALFA V.049S/049S

Ngày: 10-07-2025 | Lượt xem: 158

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/07/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2025

Ngày: 09-07-2025 | Lượt xem: 275

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15