Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.408N/409E

HAIAN TIME V.408N/409E

Ngày: 01-03-2025 | Lượt xem: 169

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/03/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.029W/030S

HAIAN BETA V.029W/030S

Ngày: 01-03-2025 | Lượt xem: 143

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/03/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.277N/278S

HAIAN BELL V.277N/278S

Ngày: 28-02-2025 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   01/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   02/03/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.049N

HAIAN ROSE V.049N

Ngày: 28-02-2025 | Lượt xem: 158

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/03/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.423W

HAIAN PARK V.423W

Ngày: 28-02-2025 | Lượt xem: 134

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   28/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/03/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.036N/037S

HAIAN ALFA V.036N/037S

Ngày: 26-02-2025 | Lượt xem: 190

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   26/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   27/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2025

Ngày: 25-02-2025 | Lượt xem: 267

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25