Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 359

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.415W/416S

HAIAN TIME V.415W/416S

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 197

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   24/04/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.034N/034N

HAIAN BETA V.034N/034N

Ngày: 19-04-2025 | Lượt xem: 238

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/04/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.042N/043S

HAIAN ALFA V.042N/043S

Ngày: 19-04-2025 | Lượt xem: 197

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/04/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2507W/E

SM TOKYO V.2507W/E

Ngày: 18-04-2025 | Lượt xem: 148

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   20/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/04/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.425E/426W

HAIAN PARK V.425E/426W

Ngày: 18-04-2025 | Lượt xem: 177

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   19/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/04/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.140N/141S

HAIAN VIEW V.140N/141S

Ngày: 18-04-2025 | Lượt xem: 138

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23