Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.276E/277S

HAIAN BELL V.276E/277S

Ngày: 19-02-2025 | Lượt xem: 171

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/02/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2025

Ngày: 18-02-2025 | Lượt xem: 278

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2025

Ngày: 18-02-2025 | Lượt xem: 435

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2503W/E

SM TOKYO V.2503W/E

Ngày: 17-02-2025 | Lượt xem: 178

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   18/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/02/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.035N/036S

HAIAN ALFA V.035N/036S

Ngày: 16-02-2025 | Lượt xem: 161

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/02/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.406W/407E

HAIAN TIME V.406W/407E

Ngày: 15-02-2025 | Lượt xem: 210

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/02/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.027N/028S

HAIAN BETA V.027N/028S

Ngày: 13-02-2025 | Lượt xem: 159

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   15/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/02/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25