Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 229

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 365

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.044N/045S

HAIAN CITY V.044N/045S

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 132

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   31/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.380W/381E

HAIAN PARK V.380W/381E

Ngày: 28-01-2024 | Lượt xem: 95

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   28/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/01/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.003N/004S

HAIAN ALFA V.003N/004S

Ngày: 26-01-2024 | Lượt xem: 169

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   27/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/01/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2402W/E

SM TOKYO V.2402W/E

Ngày: 26-01-2024 | Lượt xem: 153

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/01/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.136N/137S

HAIAN VIEW V.136N/137S

Ngày: 26-01-2024 | Lượt xem: 123

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6